--

chòng ghẹo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chòng ghẹo

+ verb  

  • To tease in a familiar way
    • buông những lời cợt nhã chòng ghẹo phụ nữ
      to tease the female sex with familiarities in speech
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chòng ghẹo"
Lượt xem: 552